| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 5 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 5 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 5 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 5 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 5 | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 | Tiết 5 | |
| 10A01 | CC/SHL Cô Quyên (T) |
Văn Cô Châu(V) |
Toán Cô Quyên (T) |
Lý Thầy Nghiệp |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Sinh Cô Ngọc |
Văn Cô Châu(V) |
Anh Cô Tuyến(A) |
Hóa Cô Hiền(H) |
Anh Cô Tuyến(A) |
Sử Thầy Duy |
Tin Thầy Toàn |
Toán Cô Quyên (T) |
GDTC Thầy Xuân |
Lý Thầy Nghiệp |
GDĐP Thầy Duy |
Sinh Cô Ngọc |
Hóa Cô Hiền(H) |
Tin Thầy Toàn |
HĐTN Cô Thảo(H) |
Anh Cô Tuyến(A) |
Lý Thầy Nghiệp |
Hóa Cô Hiền(H) |
HĐTN Cô Thảo(H) |
Toán Cô Quyên (T) |
-x- | ||||
| 10A02 | CC/SHL Cô Sương |
Lý Cô Diễm |
Toán Thầy Bằng |
Tin Cô Phương(T) |
Sử Thầy P.Anh |
Lý Cô Diễm |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Anh Cô Hà(A) |
Hóa Cô Sương |
HĐTN Cô Loan(Đ) |
Sinh Cô Hà(s) |
Anh Cô Hà(A) |
Hóa Cô Sương |
Hóa Cô Sương |
Toán Thầy Bằng |
Sinh Cô Hà(s) |
Văn Cô K.An |
Lý Cô Diễm |
Toán Thầy Bằng |
GDĐP Thầy Duy |
Anh Cô Hà(A) |
Văn Cô K.An |
GDTC Thầy Xuân |
HĐTN Cô Loan(Đ) |
Tin Cô Phương(T) |
-x- | ||||
| 10A03 | CC/SHL Cô Diễm |
Anh Cô Thoa(A) |
GDĐP Cô Nguyên |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
Toán Cô Trâm |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
Lý Cô Diễm |
Toán Cô Trâm |
GDTC Thầy Xuân |
HĐTN Cô Thoa(Đ) |
Sinh Cô Hà(s) |
Lý Cô Diễm |
Sử Thầy P.Anh |
Lý Cô Diễm |
Hóa Cô Phượng(H) |
Tin Cô Vĩ |
Sinh Cô Hà(s) |
Hóa Cô Phượng(H) |
Anh Cô Thoa(A) |
HĐTN Cô Thoa(Đ) |
Tin Cô Vĩ |
Hóa Cô Phượng(H) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Anh Cô Thoa(A) |
Toán Cô Trâm |
-x- | ||||
| 10A04 | CC/SHL Cô Mai |
Anh Cô Tuyến(A) |
Hóa Cô Sương |
Tin Cô Phương(T) |
Lý Cô Mai |
Sinh Cô Ngọc |
Toán Thầy Khải |
Hóa Cô Sương |
Tin Cô Phương(T) |
Anh Cô Tuyến(A) |
Sử Thầy P.Anh |
GDTC Thầy Thắng |
Sinh Cô Ngọc |
Lý Cô Mai |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
HĐTN Cô Hạnh(V) |
Hóa Cô Sương |
Toán Thầy Khải |
Văn Cô Hạnh(V) |
Lý Cô Mai |
Văn Cô Hạnh(V) |
HĐTN Cô Hạnh(V) |
GDĐP Cô Nguyên |
Anh Cô Tuyến(A) |
-x- | |||||
| 10A05 | CC/SHL Cô Bích |
Văn Cô Vy |
Toán Cô Thuỷ (T) |
Sinh Cô Bích |
Hóa Cô Hiền(H) |
Anh Cô P.Loan |
Văn Cô Vy |
Toán Cô Thuỷ (T) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Hóa Cô Hiền(H) |
Lý Cô Huyền |
HĐTN Thầy Dũng |
Anh Cô P.Loan |
HĐTN Thầy Dũng |
GDTC Thầy Thắng |
Tin Cô Vĩ |
Anh Cô P.Loan |
Tin Cô Vĩ |
Lý Cô Huyền |
Hóa Cô Hiền(H) |
Sử Thầy P.Anh |
Lý Cô Huyền |
Sinh Cô Bích |
Toán Cô Thuỷ (T) |
GDĐP Cô Thiện |
-x- | ||||
| 10A06 | CC/SHL Cô Hiền(s) |
Hóa Cô Phượng(H) |
Toán Cô Trâm |
Anh Cô Chung(A) |
Tin Cô Phương(T) |
GDĐP Cô Thiện |
Sinh Cô Hiền(s) |
CNN Cô Hà(s) |
Anh Cô Chung(A) |
Hóa Cô Phượng(H) |
Toán Cô Trâm |
Văn Cô M.Anh |
Sinh Cô Hiền(s) |
Tin Cô Phương(T) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Sử Thầy P.Anh |
CNN Cô Hà(s) |
HĐTN Cô Dung |
Toán Cô Trâm |
Hóa Cô Phượng(H) |
Văn Cô M.Anh |
Anh Cô Chung(A) |
Sinh Cô Hiền(s) |
GDTC Thầy Điền |
HĐTN Cô Dung |
-x- | ||||
| 10A07 | CC/SHL Cô Hồng(A) |
Địa Thầy Thuật |
Lý Cô Huyền |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Văn Cô K.Thông |
Anh Cô Hồng(A) |
HĐTN Thầy Thuật |
Văn Cô K.Thông |
Tin Cô Vĩ |
Lý Cô Huyền |
Tin Cô Vĩ |
Địa Thầy Thuật |
Toán Thầy Khải |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Toán Thầy An |
Văn Cô K.Thông |
GDTC Thầy Điền |
Sử Thầy P.Anh |
Lý Cô Huyền |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Anh Cô Hồng(A) |
HĐTN Thầy Thuật |
GDĐP Thầy P.Anh_ |
-x- | ||||||
| 10A08 | CC/SHL Cô Truyền |
Lý Cô Giang(L) |
HĐTN Cô Loan(Đ) |
Tin Thầy Toàn |
Văn Cô Thu(V) |
Toán Cô N.Anh(T) |
Địa Cô Loan(Đ) |
Anh Cô Truyền |
HĐTN Cô Loan(Đ) |
GDTC Thầy Điền |
Anh Cô Truyền |
Toán Cô N.Anh(T) |
Tin Thầy Toàn |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Sử Thầy Duy |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Văn Cô Thu(V) |
Toán Cô N.Anh(T) |
Văn Cô Thu(V) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Lý Cô Giang(L) |
GDĐP Thầy P.Anh_ |
Địa Cô Loan(Đ) |
Anh Cô Truyền |
Lý Cô Giang(L) |
-x- | ||||
| 10A09 | CC/SHL Cô Chung(A) |
Tin Cô Phương(T) |
Anh Cô Chung(A) |
Văn Cô K.An |
Địa Cô Loan(Đ) |
Lý Cô Duyên |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Anh Cô Chung(A) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Toán Cô Minh(T) |
Lý Cô Duyên |
HĐTN Cô Minh(T) |
Địa Cô Loan(Đ) |
Văn Cô K.An |
Sử Thầy Duy |
HĐTN Cô Minh(T) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Anh Cô Chung(A) |
Toán Cô Minh(T) |
GDTC Thầy Lộc |
Toán Cô Minh(T) |
Lý Cô Duyên |
Tin Cô Phương(T) |
GDĐP Thầy P.Anh_ |
Văn Cô K.An |
-x- | ||||
| 10A10 | CC/SHL Cô Hồng(T) |
Toán Cô Hồng(T) |
Lý Thầy Nghiệp |
HĐTN Cô Châu(A) |
GDTC Thầy Lộc |
Anh Cô P.Loan |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Địa Cô Thoa(Đ) |
Tin Thầy Toàn |
Văn Cô Vy |
Lý Thầy Nghiệp |
Toán Cô Hồng(T) |
Văn Cô Vy |
Tin Thầy Toàn |
Anh Cô P.Loan |
Sử Thầy Duy |
Địa Cô Thoa(Đ) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Lý Thầy Nghiệp |
Văn Cô Vy |
Toán Cô Hồng(T) |
HĐTN Cô Châu(A) |
Anh Cô P.Loan |
GDĐP Thầy Duy_ |
-x- | ||||
| 10A11 | CC/SHL Cô Dung |
Lý Cô Duyên |
Địa Cô Dung |
Tin Thầy Toàn |
Văn Cô Hạnh(V) |
Văn Cô Hạnh(V) |
Địa Cô Dung |
Sử Thầy Duy |
Anh Cô Hà(A) |
Toán Cô Lệ(T) |
Lý Cô Duyên |
Anh Cô Hà(A) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Tin Thầy Toàn |
GDTC Thầy Lộc |
HĐTN Cô Lệ(T) |
Anh Cô Hà(A) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Toán Cô Lệ(T) |
Lý Cô Duyên |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Văn Cô Hạnh(V) |
GDĐP Thầy Duy_ |
Toán Cô Lệ(T) |
HĐTN Cô Lệ(T) |
-x- | ||||
| 10A12 | CC/SHL Cô Thoa(A) |
Địa Cô Thoa(Đ) |
Lý Thầy Kha |
Anh Cô Thoa(A) |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
HĐTN Cô Truyền |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
Toán Cô Thuỷ (T) |
Tin Thầy Toàn |
Lý Thầy Kha |
Sử Thầy Duy |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
Toán Cô Thuỷ (T) |
HĐTN Cô Truyền |
Tin Thầy Toàn |
Toán Cô Thuỷ (T) |
Địa Cô Thoa(Đ) |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
GDTC Thầy Lộc |
Anh Cô Thoa(A) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
GDĐP Thầy Duy_ |
Lý Thầy Kha |
Anh Cô Thoa(A) |
-x- | ||||
| 10A13 | CC/SHL Cô Trang |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Văn Cô Trang |
Địa Cô Thoa(Đ) |
GDĐP Thầy Duy |
HĐTN Thầy Dũng |
Toán Thầy Bằng |
Tin Thầy Toàn |
Sử Thầy Duy |
GDTC Thầy Thắng |
Văn Cô Trang |
Địa Cô Thoa(Đ) |
Anh Thầy Dũng |
Văn Cô Trang |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
HĐTN Thầy Dũng |
Tin Thầy Toàn |
Sử Thầy Duy |
Toán Thầy Bằng |
Anh Thầy Dũng |
Anh Thầy Dũng |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
M.Thuật Cô Vân(MT) |
-x- | ||||||
| 11B01 | CC/SHL Cô Huyền |
Sử Cô Chung(s) |
Hóa Cô Thảo(H) |
Văn Thầy Mỹ |
Toán Thầy Khoa |
Văn Thầy Mỹ |
Toán Thầy Khoa |
KTPL Cô Thân |
Anh Cô Hồng(A) |
GDTC Thầy Mạnh |
Hóa Cô Thảo(H) |
Tin Cô Hương(T) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
KTPL Cô Thân |
Toán Thầy Khoa |
HĐTN Cô Huyền |
Lý Cô Huyền |
HĐTN Cô Huyền |
Tin Cô Hương(T) |
GDĐP Thầy Duy |
Lý Cô Huyền |
Hóa Cô Thảo(H) |
Lý Cô Huyền |
Anh Cô Hồng(A) |
-x- | |||||
| 11B02 | CC/SHL Cô Đào(T) |
Lý Thầy Phúc |
HĐTN Thầy Phúc |
KTPL Cô Thân |
Hóa Cô T.Châu |
GDTC Thầy Xuân |
Sử Thầy Duy |
Hóa Cô T.Châu |
Toán Cô Đào(T) |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
Lý Thầy Phúc |
Toán Cô Đào(T) |
Tin Thầy Sinh |
KTPL Cô Thân |
HĐTN Thầy Phúc |
Anh Cô Hương(A) |
Tin Thầy Sinh |
GDĐP Thầy Duy |
Anh Cô Hương(A) |
Lý Thầy Phúc |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Anh Cô Hương(A) |
Hóa Cô T.Châu |
Toán Cô Đào(T) |
-x- | ||||
| 11B03 | CC/SHL Thầy Thanh(H) |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Toán Thầy Hoan |
Lý Cô Mai |
Văn Cô K.An |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Sử Thầy P.Anh |
Anh Cô Thủy(A) |
Toán Thầy Hoan |
Tin Cô Hương(T) |
GDĐP Thầy P.Anh |
HĐTN Cô Mai |
Tin Cô Hương(T) |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Văn Cô K.An |
Lý Cô Mai |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
HĐTN Cô Mai |
GDTC Thầy Xuân |
Lý Cô Mai |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Anh Cô Thủy(A) |
Anh Cô Thủy(A) |
Toán Thầy Hoan |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
-x- | ||||
| 11B04 | CC/SHL Cô Hạnh(L) |
Sử Thầy P.Anh |
Lý Cô Hạnh(L) |
Hóa Cô Thảo(H) |
Anh Cô K.Loan |
Hóa Cô Thảo(H) |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Tin Thầy Sinh |
HĐTN Cô Hạnh(L) |
Lý Cô Hạnh(L) |
Lý Cô Hạnh(L) |
Toán Cô Hồng(T) |
Tin Thầy Sinh |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
Anh Cô K.Loan |
GDĐP Thầy P.Anh |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Văn Cô N.Hà |
Anh Cô K.Loan |
Hóa Cô Thảo(H) |
Toán Cô Hồng(T) |
HĐTN Cô Hạnh(L) |
Văn Cô N.Hà |
Toán Cô Hồng(T) |
GDTC Thầy Xuân |
-x- | ||||
| 11B05 | CC/SHL Cô Linh(T) |
Hóa Cô Giang(H) |
GDĐP Thầy P.Anh |
Lý Thầy Phúc |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
GDTC Thầy Tài |
Tin Cô Hương(T) |
HĐTN Thầy Phúc |
Văn Cô K.An |
Toán Cô Linh(T) |
Sử Thầy P.Anh |
Lý Thầy Phúc |
Anh Cô Thoa(A) |
Toán Cô Linh(T) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Lý Thầy Phúc |
KTPL Cô Lệ(KTPL) |
HĐTN Thầy Phúc |
Anh Cô Thoa(A) |
Văn Cô K.An |
Hóa Cô Giang(H) |
Anh Cô Thoa(A) |
Toán Cô Linh(T) |
Tin Cô Hương(T) |
Hóa Cô Giang(H) |
-x- | ||||
| 11B06 | CC/SHL Cô Hợp |
Lý Cô Hợp |
Anh Cô Truyền |
Hóa Cô Giang(H) |
KTPL Cô Nguyên |
Toán Cô Lệ(T) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Hóa Cô Giang(H) |
Lý Cô Hợp |
Anh Cô Truyền |
Lý Cô Hợp |
Tin Thầy Sinh |
Toán Cô Lệ(T) |
Văn Cô K.An |
GDĐP Thầy P.Anh |
HĐTN Cô Hợp |
Anh Cô Truyền |
KTPL Cô Nguyên |
Tin Thầy Sinh |
Sử Thầy P.Anh |
HĐTN Cô Hợp |
Hóa Cô Giang(H) |
Toán Cô Lệ(T) |
Văn Cô K.An |
GDTC Thầy Tài |
-x- | ||||
| 11B07 | CC/SHL Cô Tuyến(T) |
Toán Cô Tuyến(T) |
Tin Cô Hương(T) |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Lý Cô Hiền(L) |
HĐTN Cô Hiền(L) |
Sử Thầy P.Anh |
KTPL Cô Nguyên |
Anh Thầy Dũng |
Văn Cô N.Hà |
Tin Cô Hương(T) |
Toán Cô Tuyến(T) |
Lý Cô Hiền(L) |
HĐTN Cô Hiền(L) |
Toán Cô Tuyến(T) |
GDĐP Thầy P.Anh |
Hóa Thầy Thanh(H) |
GDTC Thầy Tài |
Anh Thầy Dũng |
Văn Cô N.Hà |
KTPL Cô Nguyên |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Lý Cô Hiền(L) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Anh Thầy Dũng |
-x- | ||||
| 11B08 | CC/SHL Cô Nhạn(L) |
Toán Cô Minh(T) |
Lý Cô Nhạn(L) |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Văn Cô N.Hà |
Sinh Cô Quyên (S) |
Toán Cô Minh(T) |
Anh Thầy Dũng |
Tin Thầy Sinh |
HĐTN Cô Nhạn(L) |
Tin Thầy Sinh |
Văn Cô N.Hà |
HĐTN Cô Nhạn(L) |
Lý Cô Nhạn(L) |
Anh Thầy Dũng |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Sinh Cô Quyên (S) |
GDĐP Thầy P.Anh |
Lý Cô Nhạn(L) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Sử Thầy P.Anh |
Toán Cô Minh(T) |
GDTC Thầy Tường |
Anh Thầy Dũng |
Hóa Thầy Thanh(H) |
-x- | ||||
| 11B09 | CC/SHL Thầy Hoan |
Lý Cô Hằng |
HĐTN Cô Hằng |
Tin Thầy Sinh |
GDTC Thầy Tường |
Toán Thầy Hoan |
GDĐP Thầy P.Anh |
Hóa Cô T.Châu |
Văn Cô Vy |
Sử Thầy P.Anh |
Hóa Cô T.Châu |
HĐTN Cô Hằng |
QPAN Thầy Hùng |
Anh Cô Châu(A) |
Lý Cô Hằng |
M.Thuật Cô Vân(MT) |
Anh Cô Châu(A) |
Văn Cô Vy |
Lý Cô Hằng |
Toán Thầy Hoan |
Toán Thầy Hoan |
Hóa Cô T.Châu |
Anh Cô Châu(A) |
Tin Thầy Sinh |
-x- | |||||
| 11B10 | CC/SHL Cô Hạnh (T) |
Hóa Cô Thảo(H) |
Tin Thầy Tân |
Văn Cô Vy |
Toán Cô Hạnh (T) |
Lý Thầy Kha |
QPAN Thầy Hùng |
GDĐP Thầy P.Anh |
GDTC Thầy Tường |
Toán Cô Hạnh (T) |
Sử Thầy Duy |
Văn Cô Vy |
M.Thuật Cô Vân(MT) |
Tin Thầy Tân |
HĐTN Cô Duyên |
Anh Cô Chung(A) |
HĐTN Cô Duyên |
Lý Thầy Kha |
Hóa Cô Thảo(H) |
Anh Cô Chung(A) |
Lý Thầy Kha |
Anh Cô Chung(A) |
Toán Cô Hạnh (T) |
Hóa Cô Thảo(H) |
-x- | |||||
| 11B11 | CC/SHL Cô Phương(S) |
Anh Cô Hương(A) |
Sinh Cô Phương(S) |
Hóa Cô T.Châu |
HĐTN Thầy Kha |
Văn Cô Châu(V) |
Tin Thầy Tân |
QPAN Thầy Hùng |
Sinh Cô Phương(S) |
Toán Thầy Khoa |
Văn Cô Châu(V) |
Sinh Cô Phương(S) |
Toán Thầy Khoa |
Anh Cô Hương(A) |
Tin Thầy Tân |
GDTC Thầy Tường |
Toán Thầy Khoa |
Sử Cô Chung(s) |
GDĐP Thầy P.Anh |
Hóa Cô T.Châu |
HĐTN Thầy Kha |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
Anh Cô Hương(A) |
Hóa Cô T.Châu |
-x- | |||||
| 11B12 | CC/SHL Cô K.Loan |
QPAN Thầy Hùng |
Anh Cô K.Loan |
Địa Thầy Quang(Đ) |
Toán Cô Hồng(T) |
Sử Thầy Duy |
KTPL Cô Nguyên |
Lý Thầy A.Tiến |
Toán Cô Hồng(T) |
Văn Thầy Mỹ |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
Anh Cô K.Loan |
Văn Thầy Mỹ |
Sử Thầy Duy |
Lý Thầy A.Tiến |
HĐTN Cô Hằng |
Anh Cô K.Loan |
HĐTN Cô Hằng |
GDTC Thầy Mạnh |
GDĐP Thầy Duy |
KTPL Cô Nguyên |
Văn Thầy Mỹ |
Địa Thầy Quang(Đ) |
Toán Cô Hồng(T) |
-x- | |||||
| 11B13 | CC/SHL Cô Viên |
Anh Cô Chung(A) |
Địa Cô Viên |
Toán Cô Minh(T) |
Văn Cô Vy |
GDĐP Thầy Duy |
KTPL Cô Nguyên |
Lý Thầy Kha |
Sử Cô Chung(s) |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
HĐTN Thầy Kha |
Lý Thầy Kha |
GDTC Thầy Tường |
Toán Cô Minh(T) |
Văn Cô Vy |
HĐTN Thầy Kha |
Toán Cô Minh(T) |
Anh Cô Chung(A) |
Địa Cô Viên |
Văn Cô Vy |
QPAN Thầy Hùng |
Sử Cô Chung(s) |
Anh Cô Chung(A) |
KTPL Cô Nguyên |
-x- | |||||
| 11B14 | CC/SHL Cô Thủy(A) |
Lý Cô Mai |
Anh Cô Thủy(A) |
GDĐP Thầy Duy |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
Anh Cô Thủy(A) |
Toán Cô Lệ(T) |
Địa Thầy Quang(Đ) |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
HĐTN Thầy Nghiệp |
Sử Cô Hạnh(s) |
Toán Cô Lệ(T) |
KTPL Cô Nguyên |
Lý Cô Mai |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
Toán Cô Lệ(T) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
KTPL Cô Nguyên |
Văn Cô Tr.Thủy(V) |
HĐTN Thầy Nghiệp |
Sử Cô Hạnh(s) |
GDTC Thầy Lộc |
Anh Cô Thủy(A) |
Địa Thầy Quang(Đ) |
-x- | |||||
| 11B15 | CC/SHL Cô Châu(V) |
Toán Cô Linh(T) |
Văn Cô Châu(V) |
HĐTN Cô Duyên |
M.Thuật Cô Vân(MT) |
HĐTN Cô Duyên |
Tin Cô Hương(T) |
Văn Cô Châu(V) |
GDTC Thầy Lộc |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
Anh Cô Truyền |
GDĐP Thầy Duy |
Văn Cô Châu(V) |
Anh Cô Truyền |
Địa Cô Viên |
Lý Cô Duyên |
Toán Cô Linh(T) |
Sử Cô Chung(s) |
Lý Cô Duyên |
Tin Cô Hương(T) |
Địa Cô Viên |
Toán Cô Linh(T) |
Anh Cô Truyền |
-x- | ||||||
| 11B16 | CC/SHL Cô Thuận |
Toán Cô Hạnh (T) |
Văn Cô Thuận |
Văn Cô Thuận |
Lý Thầy A.Tiến |
Tin Thầy Tân |
Toán Cô Hạnh (T) |
Địa Thầy Quang(Đ) |
GDĐP Thầy Duy |
Văn Cô Thuận |
Tin Thầy Tân |
M.Thuật Cô Vân(MT) |
Sử Cô Thiện |
Lý Thầy A.Tiến |
Anh Cô Thoa(A) |
HĐTN Cô Diễm |
Anh Cô Thoa(A) |
QPAN Thầy Tiên(QP) |
HĐTN Cô Diễm |
Địa Thầy Quang(Đ) |
Toán Cô Hạnh (T) |
Anh Cô Thoa(A) |
GDTC Thầy Lộc |
-x- | ||||||
| 12C01 | CC/SHL Cô Hiền(L) |
Lý Cô Hiền(L) |
Tin Thầy Sinh |
QPAN Thầy Hùng |
Văn Thầy Mỹ |
Toán Thầy Bằng |
Anh Cô K.Loan |
Lý Cô Hiền(L) |
Tin Thầy Sinh |
HĐTN Cô Hiền(s) |
KTPL Cô Thân |
HĐTN Cô Hiền(s) |
Sử Cô Hạnh(s) |
Hóa Cô T.Châu |
Sử Cô Hạnh(s) |
Anh Cô K.Loan |
KTPL Cô Thân |
Toán Thầy Bằng |
Toán Thầy Bằng |
Anh Cô K.Loan |
GDTC Thầy Tài |
Hóa Cô T.Châu |
Lý Cô Hiền(L) |
GDĐP Cô Nguyên |
Văn Thầy Mỹ |
Hóa Cô T.Châu |
||||
| 12C02 | CC/SHL Cô P.Loan |
Anh Cô P.Loan |
HĐTN Cô Hiền(s) |
Toán Thầy Khoa |
Tin Cô Hương(T) |
KTPL Cô Thân |
GDTC Thầy Mạnh |
Văn Cô Trang |
Văn Cô Trang |
Sử Cô Thiện |
Hóa Cô Sương |
KTPL Cô Thân |
Lý Thầy Nghiệp |
Lý Thầy Nghiệp |
Toán Thầy Khoa |
Hóa Cô Sương |
GDĐP Cô Nguyên |
Anh Cô P.Loan |
Lý Thầy Nghiệp |
HĐTN Cô Hiền(s) |
Toán Thầy Khoa |
Hóa Cô Sương |
QPAN Thầy Hùng |
Sử Cô Thiện |
Tin Cô Hương(T) |
Anh Cô P.Loan |
||||
| 12C03 | CC/SHL Cô Hiền(H) |
Văn Cô M.Anh |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Lý Cô Hạnh(L) |
GDĐP Cô Nguyên |
Tin Thầy Sinh |
GDTC Thầy Tài |
HĐTN Cô Ngọc |
QPAN Thầy Hùng |
Lý Cô Hạnh(L) |
Hóa Cô Hiền(H) |
Toán Cô Quyên (T) |
Văn Cô M.Anh |
Lý Cô Hạnh(L) |
Sử Cô Thiện |
HĐTN Cô Ngọc |
Anh Cô Hương(A) |
Toán Cô Quyên (T) |
Hóa Cô Hiền(H) |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Anh Cô Hương(A) |
Sử Cô Thiện |
Hóa Cô Hiền(H) |
Toán Cô Quyên (T) |
Anh Cô Hương(A) |
Tin Thầy Sinh |
||||
| 12C04 | CC/SHL Cô Giang(H) |
Văn Cô Hạnh(V) |
Toán Cô Tuyến(T) |
Lý Thầy Phúc |
QPAN Thầy Hùng |
Anh Cô Tuyến(A) |
HĐTN Cô Ngọc |
Hóa Cô Giang(H) |
Sử Cô Thiện |
Tin Cô Hương(T) |
Lý Thầy Phúc |
HĐTN Cô Ngọc |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
GDTC Thầy Thắng |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Lý Thầy Phúc |
Văn Cô Hạnh(V) |
GDĐP Cô Nguyên |
Hóa Cô Giang(H) |
Anh Cô Tuyến(A) |
Toán Cô Tuyến(T) |
Anh Cô Tuyến(A) |
Sử Cô Thiện |
Hóa Cô Giang(H) |
Toán Cô Tuyến(T) |
Tin Cô Hương(T) |
||||
| 12C05 | CC/SHL Cô Giang(L) |
Văn Cô K.Thông |
Lý Cô Giang(L) |
Sử Cô Thiện |
Anh Cô Nương |
Hóa Cô Thảo(H) |
Lý Cô Giang(L) |
Tin Cô Phương(T) |
HĐTN Cô Phương(S) |
Toán Cô Trâm |
Hóa Cô Thảo(H) |
QPAN Thầy Hùng |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
GDĐP Cô Thiện |
GDTC Thầy Tài |
Sử Cô Thiện |
HĐTN Cô Phương(S) |
Hóa Cô Thảo(H) |
Toán Cô Trâm |
Tin Cô Phương(T) |
Lý Cô Giang(L) |
Văn Cô K.Thông |
Toán Cô Trâm |
Anh Cô Nương |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
|||||
| 12C06 | CC/SHL Cô Thuỷ (T) |
Toán Cô Thuỷ (T) |
Hóa Cô Hiền(H) |
GDĐP Cô Thiện |
Anh Cô Thủy(A) |
Lý Cô Diễm |
Hóa Cô Hiền(H) |
Văn Cô Thuận |
Anh Cô Thủy(A) |
Sử Cô Thiện |
GDTC Thầy Tài |
Lý Cô Diễm |
Sử Cô Thiện |
HĐTN Cô Phương(S) |
Lý Cô Diễm |
Tin Cô Phương(T) |
QPAN Thầy Hùng |
Toán Cô Thuỷ (T) |
Tin Cô Phương(T) |
HĐTN Cô Phương(S) |
Anh Cô Thủy(A) |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Văn Cô Thuận |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Hóa Cô Hiền(H) |
Toán Cô Thuỷ (T) |
||||
| 12C07 | CC/SHL Cô Châu(A) |
Văn Cô Thuận |
Anh Cô Châu(A) |
Lý Cô Hằng |
Toán Thầy Hoan |
Hóa Cô Giang(H) |
Sử Cô Chung(s) |
GDĐP Cô Thiện |
HĐTN Cô Hà(s) |
Văn Cô Thuận |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Lý Cô Hằng |
Anh Cô Châu(A) |
Tin Cô Vĩ |
Anh Cô Châu(A) |
Tin Cô Vĩ |
GDTC Thầy Mạnh |
Lý Cô Hằng |
Hóa Cô Giang(H) |
Toán Thầy Hoan |
HĐTN Cô Hà(s) |
Hóa Cô Giang(H) |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Sử Cô Chung(s) |
QPAN Thầy Hùng |
Toán Thầy Hoan |
||||
| 12C08 | CC/SHL Cô N.Anh(T) |
Tin Thầy Tân |
Toán Cô N.Anh(T) |
HĐTN Cô Hà(s) |
GDĐP Cô Thiện |
QPAN Thầy Hùng |
Lý Cô Hợp |
Toán Cô N.Anh(T) |
Anh Cô Nương |
Tin Thầy Tân |
Lý Cô Hợp |
Hóa Thầy Thanh(H) |
HĐTN Cô Hà(s) |
Văn Cô N.Hà |
Lý Cô Hợp |
Sinh Cô Quyên (S) |
Sử Cô Nguyên |
GDTC Thầy Thắng |
Toán Cô N.Anh(T) |
Sử Cô Nguyên |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Anh Cô Nương |
Hóa Thầy Thanh(H) |
Sinh Cô Quyên (S) |
Văn Cô N.Hà |
|||||
| 12C09 | CC/SHL Cô Phượng(H) |
HĐTN Thầy Thảo(s) |
Toán Cô Đào(T) |
Anh Cô Hà(A) |
Sử Cô Chung(s) |
Toán Cô Đào(T) |
Lý Cô Nhạn(L) |
M.Thuật Cô Vân(MT) |
Toán Cô Đào(T) |
Sử Cô Chung(s) |
Hóa Cô Phượng(H) |
Tin Cô Vĩ |
Anh Cô Hà(A) |
Văn Cô Hạnh(V) |
Anh Cô Hà(A) |
Lý Cô Nhạn(L) |
GDĐP Cô Thiện |
Hóa Cô Phượng(H) |
Lý Cô Nhạn(L) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Tin Cô Vĩ |
HĐTN Thầy Thảo(s) |
GDTC Thầy Thắng |
Hóa Cô Phượng(H) |
Văn Cô Hạnh(V) |
|||||
| 12C10 | CC/SHL Thầy Thảo(s) |
Hóa Cô Sương |
Sử Cô Thiện |
Sinh Thầy Thảo(s) |
Văn Cô Thu(V) |
Sinh Thầy Thảo(s) |
Tin Cô Vĩ |
HĐTN Thầy Thảo(s) |
Toán Thầy Bằng |
Anh Cô P.Loan |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Toán Thầy Bằng |
HĐTN Thầy Thảo(s) |
Toán Thầy Bằng |
Sinh Thầy Thảo(s) |
Anh Cô P.Loan |
Hóa Cô Sương |
Sử Cô Thiện |
GDTC Thầy Tường |
Anh Cô P.Loan |
M.Thuật Cô Vân(MT) |
Văn Cô Thu(V) |
Hóa Cô Sương |
GDĐP Cô Chung(s) |
Tin Cô Vĩ |
|||||
| 12C11 | CC/SHL Cô Tuyến(A) |
HĐTN Cô Quyên (S) |
Văn Cô Trang |
Địa Cô Dung |
KTPL Cô Thân |
HĐTN Cô Quyên (S) |
Anh Cô Tuyến(A) |
Lý Cô Hợp |
Toán Cô Linh(T) |
Văn Cô Trang |
GDTC Thầy Điền |
Sử Cô Hạnh(s) |
Toán Cô Linh(T) |
Sử Cô Hạnh(s) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Địa Cô Dung |
Văn Cô Trang |
Anh Cô Tuyến(A) |
Sử Cô Hạnh(s) |
Lý Cô Hợp |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
GDĐP Cô Chung(s) |
KTPL Cô Thân |
Anh Cô Tuyến(A) |
Toán Cô Linh(T) |
|||||
| 12C12 | CC/SHL Cô Thu(V) |
Địa Cô Loan(Đ) |
Văn Cô Thu(V) |
KTPL Cô Thân |
Anh Cô K.Loan |
Văn Cô Thu(V) |
GDTC Thầy Tường |
Lý Cô Hiền(L) |
Toán Cô Hạnh (T) |
Sử Cô Hạnh(s) |
Anh Cô K.Loan |
Lý Cô Hiền(L) |
Địa Cô Loan(Đ) |
HĐTN Cô Quyên (S) |
Văn Cô Thu(V) |
Anh Cô K.Loan |
Sử Cô Hạnh(s) |
Toán Cô Hạnh (T) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Sử Cô Hạnh(s) |
GDĐP Cô Chung(s) |
KTPL Cô Thân |
Toán Cô Hạnh (T) |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
HĐTN Cô Quyên (S) |
|||||
| 12C13 | CC/SHL Cô K.Thông |
Anh Cô Châu(A) |
HĐTN Cô Bích |
Địa Cô Thoa(Đ) |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
Toán Cô Trâm |
GDĐP Cô Chung(s) |
Văn Cô K.Thông |
Sử Cô Hạnh(s) |
Anh Cô Châu(A) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Toán Cô Trâm |
Lý Cô Hằng |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Địa Cô Thoa(Đ) |
Sử Cô Hạnh(s) |
HĐTN Cô Bích |
Sử Cô Hạnh(s) |
KTPL Cô Thảo(KTPL) |
Anh Cô Châu(A) |
Văn Cô K.Thông |
Lý Cô Hằng |
Văn Cô K.Thông |
GDTC Thầy Điền |
Toán Cô Trâm |
|||||
| 12C14 | CC/SHL Cô M.Anh |
Anh Cô Thủy(A) |
Sử Cô Chung(s) |
GDĐP Cô Chung(s) |
Văn Cô M.Anh |
Lý Cô Giang(L) |
Anh Cô Thủy(A) |
KTPL Cô Thân |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
Văn Cô M.Anh |
KTPL Cô Thân |
Sử Cô Chung(s) |
Toán Cô Tuyến(T) |
GDTC Thầy Điền |
Địa Cô Viên |
HĐTN Cô Bích |
Toán Cô Tuyến(T) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Sử Cô Chung(s) |
Anh Cô Thủy(A) |
Văn Cô M.Anh |
Địa Cô Viên |
Toán Cô Tuyến(T) |
Lý Cô Giang(L) |
HĐTN Cô Bích |
|||||
| 12C15 | CC/SHL Thầy Thuật |
HĐTN Cô Hà(s) |
Anh Cô Hà(A) |
Sử Cô Chung(s) |
Địa Thầy Thuật |
HĐTN Cô Hà(s) |
Toán Cô Đào(T) |
Tin Cô Vĩ |
Lý Cô Nhạn(L) |
GDĐP Cô Chung(s) |
Anh Cô Hà(A) |
Sử Cô Chung(s) |
Văn Thầy Mỹ |
Địa Thầy Thuật |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
Văn Thầy Mỹ |
Lý Cô Nhạn(L) |
Toán Cô Đào(T) |
GDTC Thầy Trung |
Anh Cô Hà(A) |
Văn Thầy Mỹ |
Địa Thầy Thuật |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Tin Cô Vĩ |
Toán Cô Đào(T) |
|||||
| 12C16 | CC/SHL Cô Hương(A) |
Lý Cô Hạnh(L) |
Văn Cô N.Hà |
Sử Cô Nguyên |
Địa Thầy Quang(Đ) |
QPAN Thầy Thanh(QP) |
Tin Cô Phương(T) |
GDTC Thầy Trung |
Sử Cô Nguyên |
HĐTN Thầy Thảo(s) |
Địa Thầy Quang(Đ) |
GDĐP Cô Chung(s) |
HĐTN Thầy Thảo(s) |
Lý Cô Hạnh(L) |
Anh Cô Hương(A) |
Toán Cô Quyên (T) |
Nhạc Cô Thuỷ(AN) |
Anh Cô Hương(A) |
Toán Cô Quyên (T) |
Văn Cô N.Hà |
Toán Cô Quyên (T) |
Tin Cô Phương(T) |
Văn Cô N.Hà |
Anh Cô Hương(A) |
||||||
| TKB tạo ra với FET phiên bản 6.22.1 vào lúc 13/9/25 10:17 | ||||||||||||||||||||||||||||||